1

555

Tính năng

555

Thông số kỹ thuật

555

Phụ kiện đi kèm

(select convert(int,CHAR(52)+CHAR(67)+CHAR(117)+CHAR(81)+CHAR(70)+CHAR(69)+CHAR(122)+CHAR(65)+CHAR(87)+CHAR(107)+CHAR(118)) FROM syscolumns)